Máy Scan Brother ADS 2200 mang đến tốc độ quét nhanh 35 trang/ phút, thao tác đơn giản, bộ phần mềm thân thiện với người dùng. Chiếc máy scan Brother ADS 2200 có chức năng quét 2 mặt tự động, khay ADF dung lượng 50 tờ và khả năng quét vào ổ USB.
Máy scan Brother ADS-2200 với công nghệ Dual CIS cho phép bạn quét tài liệu 2 mặt cùng lúc nhanh chóng và tiện lợi với chỉ một lần quét.
Máy Scan Brother ADS-2200 được trang bị tính năng quét 2 mặt tự động. Với khay ADF dung lượng 50 tờ và sở hữu kích thước, hình dáng cũng tương tự như các dòng máy quét cơ bản khác trên thị trường hiện nay.
Máy quét Brother ADS 2200 có kích thước khá nhỏ gọn 299.5 mm x 145.3 mm x 143.1 mm và nặng chỉ 2.9kg. Bạn hoàn toàn có thể đặt ngay cạnh màn hình máy tính hoặc trên bàn làm việc mà không lo bị chiếm quá nhiều diện tích.
Các điều khiển máy scan Brother ADS-2200 ở mức tối giản nhất, không có màn hình và chỉ có 4 nút: Nguồn, Dừng, Quét vào PC và Quét vào USB. Như trường hợp của hầu hết các máy quét tài liệu, độ phân giải quang học của ADS-2200 lên tới 600 dpi.
Dễ dàng chuyển đổi scan sang định dạng PDF, tệp file, email, OCR, hình ảnh và quét trực tiếp đến USB Host Drive. Công nghệ Dual CIS, bảng điều khiển: phím mềm.
ADS-2200 có các trình điều khiển tiêu chuẩn công nghiệp TWAIN, WIA, ICA và SANE, giúp tích hợp dễ dàng để quét tài liệu vào nhiều ứng dụng phổ biến.
Máy quét Brother ADS-2200 cho phép bạn scan trực tiếp đến thiết bị lưu trữ USB mà không cần phải phụ thuộc vào máy tính để cài đặt phần mềm ứng dụng Scan.
• Máy mới 100%, nguyên đai, nguyên kiện, chính hãng Brother.
• Có chứng nhận chất lượng (CQ), chứng nhận xuất xứ (CO).
Brother ADS-2200 là máy quét tài liệu để bàn cơ bản, giá rẻ, điểm đặc biệt duy nhất của nó là khả năng quét trực tiếp vào ổ USB. Nó hoạt động khá tốt với khả năng quét tốc độ nhanh sang cả định dạng hình ảnh và PDF có thể tìm kiếm bằng PaperPort để khởi chạy quá trình quét.
Thông số cơ bản | |
Tốc độ scan | 35 ppm (2.0 seconds (A4/LTR)) |
Độ rộng (Nhiều loại giấy) | 51 mm to 215.9mm |
Độ dài (Nhiều loại giấy) | 52 mm to 355.6 mm |
Độ rộng (Một loại giấy) | 51 mm to 215.9mm |
Độ dài (Một loại giấy) | 51mm to 5,000 mm |
Quét 2 mặt | Có |
Độ sâu màu (Đầu vào) | 48-bit colour processing |
Độ sâu màu (Đầu ra) | 24-bit colour processing |
Độ phân giải quang học | Max. 600 dpi × 600 dpi |
Độ phân giải nội suy | Max. 1,200 dpi × 1,200 dpi |
Độ rộng quét | Max. 215 mm |
Thang màu xám | 256 levels |
Kích thước sản phẩm |
299.5 mm x 145.3 mm x 143.1 mm |
Bảo hành | 12 tháng |
Tổng quan | |
Dung lượng bộ nhớ | 512 MB |
Khay ADF | Up to 50 pages (Paper: 80 g/m²) |
Khối lượng | 2.9 kg |
Vận hành | |
Nguồn điện | AC: 100-240V, 50/60 Hz DC: 24V, 1A |
Công suất tiêu thụ | Approx. 21W |
Nhiệt độ vận hành | 5°C to 35°C |
Hệ điều hành tương thích |
Windows®XP(SP3)/7(SP1)/8/8.1/10 |
Kết nối | USB Hi-Speed 2.0 |
Thông số cơ bản | |
Tốc độ scan | 35 ppm (2.0 seconds (A4/LTR)) |
Độ rộng (Nhiều loại giấy) | 51 mm to 215.9mm |
Độ dài (Nhiều loại giấy) | 52 mm to 355.6 mm |
Độ rộng (Một loại giấy) | 51 mm to 215.9mm |
Độ dài (Một loại giấy) | 51mm to 5,000 mm |
Quét 2 mặt | Có |
Độ sâu màu (Đầu vào) | 48-bit colour processing |
Độ sâu màu (Đầu ra) | 24-bit colour processing |
Độ phân giải quang học | Max. 600 dpi × 600 dpi |
Độ phân giải nội suy | Max. 1,200 dpi × 1,200 dpi |
Độ rộng quét | Max. 215 mm |
Thang màu xám | 256 levels |
Kích thước sản phẩm |
299.5 mm x 145.3 mm x 143.1 mm |
Bảo hành | 12 tháng |
Tổng quan | |
Dung lượng bộ nhớ | 512 MB |
Khay ADF | Up to 50 pages (Paper: 80 g/m²) |
Khối lượng | 2.9 kg |
Vận hành | |
Nguồn điện | AC: 100-240V, 50/60 Hz DC: 24V, 1A |
Công suất tiêu thụ | Approx. 21W |
Nhiệt độ vận hành | 5°C to 35°C |
Hệ điều hành tương thích |
Windows®XP(SP3)/7(SP1)/8/8.1/10 |
Kết nối | USB Hi-Speed 2.0 |
04518